Loading data. Please wait
Paints and varnishes; determination of "soluble" metal content; determination of antimony content; identical with ISO 3856/2, edition 1984
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1986-02-00
Laboratory glassware; Burettes; Part 1 : General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 385-1 |
Ngày phát hành | 1984-10-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; One-mark pipettes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 648 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; One-mark volumetric flasks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1042 |
Ngày phát hành | 1983-02-00 |
Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Laboratory glassware; Separating funnels and dropping funnels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4800 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Preparation of acid extracts from paints in liquid or powder form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6713 |
Ngày phát hành | 1984-11-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of "soluble" metal content; determination of antimony content; identical with ISO 3856/2, edition 1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3856-2 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |