Loading data. Please wait
Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 1: Preparation of acid extracts
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2007-09-00
Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 2: Antimony content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-2 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 3: Arsenic content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-3 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 4: Barium content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-4 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 5: Lead content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-5 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 6: Cadmium content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-6 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 7: Chromium content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-7 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 8: Chromium(VI) content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-8 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 9: Cobalt content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-9 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 10: Copper content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-10 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 11: Manganese content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-11 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 12: Nickel content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-12 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 13: Mercury content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-13 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 14: Selenium content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-14 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 15: Zinc content | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-15 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 16: Determination of 12 elements by inductively coupled plasma atomic emission spectroscopy | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-16 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of "soluble" metal content; determination of lead content; identical with ISO 3856/1, edition 1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3856-1 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of "soluble" metal content; determination of antimony content; identical with ISO 3856/2, edition 1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3856-2 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of "soluble" metal content; determination of barium content; identical with ISO 3856/3, edition 1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3856-3 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of "soluble" metal content; determination of cadmium content; identical with ISO 3856/4, edition 1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3856-4 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of "soluble" metal content; determination of hexavalent chromium content of the pigment portion of liquid paints or of paints in powder form; identical with ISO 3856/5, edition 1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3856-5 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; determination of "soluble" metal content; determination of total chromium content of the liquid portion; identical with ISO 3856/6, edition 1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 3856-6 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; preparation of acid extracts from paints in liquid or powder form; identical with ISO 6713, edition 1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 6713 |
Ngày phát hành | 1985-10-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments and extenders; determination of matter soluble in hydrochloric acid; preparation of acid extracts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-1 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 1: Preparation of acid extracts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-1 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 1: Preparation of acid extracts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-1 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 1: Preparation of acid extracts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-1 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments and extenders; determination of matter soluble in hydrochloric acid; preparation of acid extracts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-1 |
Ngày phát hành | 1988-07-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of pigments; determination of matter soluble in hydrochloric acid, preparation of the extrakt | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-1 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |