Loading data. Please wait
Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 5: Lead content
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2007-09-00
| Laboratory glassware; one-mark volumetric flasks, flasks with glass round thread | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12664-2 |
| Ngày phát hành | 1981-01-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; one-mark pipettes, class A and class B | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12690 |
| Ngày phát hành | 1975-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware; one-mark pipettes, short delivery time, waiting time 15 s, class AS | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 12691 |
| Ngày phát hành | 1975-04-00 |
| Mục phân loại | 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Atomic absorption spectrometry (AAS) - Part 1: Terms | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 51401-1 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 01.040.71. Hóa chất (Từ vựng) 71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Laboratory glassware - Burettes (ISO 385:2005); German version EN ISO 385:2005 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 385 |
| Ngày phát hành | 2005-07-00 |
| Mục phân loại | 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt 71.040.20. Ðồ vật trong phòng thí nghiệm và máy móc có liên quan |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of pigments; determination of matter soluble in hydrochloric acid, lead content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-5 |
| Ngày phát hành | 1975-12-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Pigments and extenders - Determination of matter soluble in hydrochloric acid - Part 5: Lead content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-5 |
| Ngày phát hành | 2007-09-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Testing of pigments; determination of matter soluble in hydrochloric acid, lead content | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53770-5 |
| Ngày phát hành | 1975-12-00 |
| Mục phân loại | 87.060.10. Chất mầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |