Loading data. Please wait
Fire-fighting pumps - Fire-fighting centrifugal pumps with primer - Part 1: Classification; General and safety requirements; German version EN 1028-1:2002
Số trang: 27
Ngày phát hành: 2002-11-00
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 1: basic terminology, methodology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-1 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; basic concepts, general principles for design; part 2: technical principles and specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Basic concepts, general principles for design - Part 2: Technical principles and specifications; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 292-2/A1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; safety distances to prevent danger zones being reached by the upper limbs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 294 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery; minimum gaps to avoid crushing of parts of the human body | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 349 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human body measurements - Part 2: Principles for determining the dimensions required for access openings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 547-2 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Human body measurements - Part 3: Anthropometric data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 547-3 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Visual danger signals - General requirements, design and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 842 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomic requirements for the design of displays and control actuators - Part 1: General principles for human interactions with displays and control actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 894-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 2: Displays | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 894-2 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Ergonomics requirements for the design of displays and control actuators - Part 3: Control actuators | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 894-3 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc 13.180. Công thái học (ergonomics) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Guards - General requirements for the design and construction of fixed and movable guards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 953 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Hydraulics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 982 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.100.01. Hệ thống truyền lực chất lỏng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Safety requirements for fluid power systems and their components - Pneumatics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 983 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 23.140. Máy nén và máy chạy bằng khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-fighting pumps - Fire-fighting centrifugal pumps with primer - Part 2: Verification of general and safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1028-2 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Principles for risk assessment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1050 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1070 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Firefighting and rescue service vehicles - Part 1: Nomenclature and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1846-1 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical specifications for centrifugal pumps; class II (ISO 5199:1986) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 25199 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Electrical equipment of machines - Part 1: General requirements (IEC 60204-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60204-1 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Degrees of protection provided by enclosures (IP code); Amendment A1 (IEC 60529:1989/A1:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60529/A1 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 1: Requirements for visual, auditory and tactile signals (IEC 61310-1:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61310-1 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Indication, marking and actuation - Part 2: Requirements for marking (IEC 61310-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61310-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical specifications for centrifugal pumps - Class I (ISO 9905:1994) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9905 |
Ngày phát hành | 1997-10-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Technical specifications for centrifugal pumps - Class III (ISO 9908:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9908 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pumps for fire-brigades - General requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14420-1 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pumps for fire brigade - Fire pumps, centrifugal pumps - Requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14420-2 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-fighting pumps - Fire-fighting centrifugal pumps with primer - Part 1: Classification - General and safety requirements; German version EN 1028-1:2002+A1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1028-1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-fighting pumps - Fire-fighting centrifugal pumps with primer - Part 1: Classification - General and safety requirements; German version EN 1028-1:2002+A1:2008 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1028-1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pumps for fire brigade - Fire pumps, centrifugal pumps - Requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14420-2 |
Ngày phát hành | 1989-04-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pumps for fire-brigade; fire pumps, centrifugal pumps; requirements, test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14420-2 |
Ngày phát hành | 1986-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pumps for fire-brigades - General requirements, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14420-1 |
Ngày phát hành | 1986-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pumps for fire-brigade; fire pumps, centrifugal pumps; requirements, test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14420-2 |
Ngày phát hành | 1981-09-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pumps for fire-brigade; general requirements, test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 14420-1 |
Ngày phát hành | 1979-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire-fighting pumps - Fire-fighting centrifugal pumps with primer - Part 1: Classification; General and safety requirements; German version EN 1028-1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1028-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.10. Chữa cháy 23.080. Bơm |
Trạng thái | Có hiệu lực |