Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-1: Generic standards; Immunity for residential, commercial and light-industrial environments (IEC 61000-6-1:2005)
Số trang:
Ngày phát hành: 2007-01-00
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-1: Generic standards - Immunity for residential, commercial and light-industrial environments (IEC 61000-6-1:2005); German version EN 61000-6-1:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61000-6-1*VDE 0839-6-1 |
Ngày phát hành | 2007-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-1 : generic standards - Immunity for residential, commercial and light-industrial environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-006-1*NF EN 61000-6-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-01 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CISPR 22 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement (CISPR 22:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55022 |
Ngày phát hành | 2006-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measurement techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication (IEC 61000-4-2:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-3: Testing and measurement techniques - Radiated, radio-frequency, electromagnetic field immunity test (IEC 61000-4-3:2006) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-3 |
Ngày phát hành | 2006-05-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test (IEC 61000-4-4:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5: Testing and measurement techniques - Surge immunity test (IEC 61000-4-5:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 2006-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication (IEC 61000-4-8:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-8 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-11: Testing and measurement techniques - Voltage dips, short interruptions and voltage variations immunity tests (IEC 61000-4-11:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-4-11 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4: Testing and measuring techniques - Section 2: Electrostatic discharge immunity test - Basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-2*CEI 61000-4-2 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-4: Testing and measurement techniques - Electrical fast transient/burst immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-4*CEI 61000-4-4 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 4-5: Testing and measurement techniques - Surge immunity test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-5*CEI 61000-4-5 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC); part 4: testing and measurement techniques; section 8: power frequency magnetic field immunity test; basic EMC publication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61000-4-8*CEI 61000-4-8 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-1: Generic standards; Immunity for residential, commercial and light-industrial environments (IEC 61000-6-1:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-6-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interpretation of Clause 9 of EN 61000-6-1:2001 - Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-1: Generic standards - Immunity for residential, commercial and light-industrial environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-6-1/IS1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-1: Generic standards - Immunity for residential, commercial and light-industrial environments (IEC 61000-6-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-6-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interpretation of Clause 9 of EN 61000-6-1:2001 - Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-1: Generic standards - Immunity for residential, commercial and light-industrial environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-6-1/IS1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-1: Generic standards; Immunity for residential, commercial and light-industrial environments (IEC 61000-6-1:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-6-1 |
Ngày phát hành | 2001-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility - Generic immunity standard - Part 1: Residential, commercial and light industry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50082-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility; generic immunity standard; part 1: residential, commercial and light industry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50082-1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-1: Generic standards; Immunity for residential, commercial and light-industrial environments (IEC 61000-6-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-6-1 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility - Generic immunity standard - Part 1: Residential, commercial and light industry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50082-1 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility - Generic immunity standard - Part 1: Residential, commercial and light industry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50082-1 |
Ngày phát hành | 1995-09-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility - Generic immunity standard - Part 1: Residential, commercial and light industry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50082-1 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-1: Generic standards - Immunity for residential, commercial and light-industrial environments (IEC 61000-6-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-6-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-6-1, Ed. 2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-1: Generic standards - Immunity for residential, commercial and light-industrial environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-6-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-6-1, Ed. 2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-1: Generic standards - Immunity for residential, commercial and light-industrial environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-6-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-6-1, Ed. 2: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-1: Generic standards; Immunity for residential, commercial and light-industrial environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-6-1 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-1: Generic standards; Immunity for residential, commercial and light-industrial environments (IEC 61000-6-1:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-6-1 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-1: Generic standards - Immunity for residential, commercial and light-industrial environments (IEC 61000-6-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-6-1 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
IEC 61000-6-1: Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6: Generic standards - Section 1: Immunity for residential, commercial and light-industrial environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 61000-6-1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interpretation of clause 9 of EN 61000-6-1:2001 - Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 6-1: Generic standards - Immunity for residential, commercial and light-industrial environments | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61000-6-1/prISA |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |