Loading data. Please wait
Building and civil engineering. Vocabulary. Services
Số trang: 64
Ngày phát hành: 2008-01-31
| Glossary of building and civil engineering terms. Services. Energy sources and distribution | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-3.1:1986 |
| Ngày phát hành | 1986-04-30 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glossary of building and civil engineering terms. Services. Internal communication and transport. Internal communication | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-3.2.1:1984 |
| Ngày phát hành | 1984-11-30 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.99. Các thiết bị lắp đặt trong công trình khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glossary of building and civil engineering terms. Services. Internal communication and transport. Internal transport | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-3.2.2:1984 |
| Ngày phát hành | 1984-02-29 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.99. Các thiết bị lắp đặt trong công trình khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glossary of building and civil engineering terms. Services. Sanitation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-3.3:1992 |
| Ngày phát hành | 1992-09-15 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Glossary of building and civil engineering terms. Services. Lighting | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-3.4:1985 |
| Ngày phát hành | 1985-03-29 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |