Loading data. Please wait

BS 6100-7:2008

Building and civil engineering. Vocabulary. Services

Số trang: 64
Ngày phát hành: 2008-01-31

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 6100-7:2008
Tên tiêu chuẩn
Building and civil engineering. Vocabulary. Services
Ngày phát hành
2008-01-31
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 1179-6 * BS 1846-1 * BS 4727-1:Group 01 * BS 5900 * BS 5965 * BS 6953 * BS 7801 * BS EN 598 * BS EN 612 * BS EN 736-2 * BS EN 752-7 * BS EN 1253-1 * BS EN 1443 * BS EN 1717 * BS EN 12056-2 * BS EN 12519 * BS EN 12670 * BS EN ISO 772 * BS 6100-1 * ISO 6707-1 * BS ISO 6107-1 * BS 6068-1.1 * BS ISO 10209-1 * ISO 10241 * ISO 2145 * ISO 2444 * IEC 60050-845
Thay thế cho
BS 6100-3.1:1986
Glossary of building and civil engineering terms. Services. Energy sources and distribution
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-3.1:1986
Ngày phát hành 1986-04-30
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6100-3.2.1:1984
Glossary of building and civil engineering terms. Services. Internal communication and transport. Internal communication
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-3.2.1:1984
Ngày phát hành 1984-11-30
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.99. Các thiết bị lắp đặt trong công trình khác
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6100-3.2.2:1984
Glossary of building and civil engineering terms. Services. Internal communication and transport. Internal transport
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-3.2.2:1984
Ngày phát hành 1984-02-29
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.99. Các thiết bị lắp đặt trong công trình khác
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6100-3.3:1992
Glossary of building and civil engineering terms. Services. Sanitation
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-3.3:1992
Ngày phát hành 1992-09-15
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
* BS 6100-3.4:1985
Glossary of building and civil engineering terms. Services. Lighting
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-3.4:1985
Ngày phát hành 1985-03-29
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.160.01. Chiếu sáng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Construction works * Construction engineering works * Vocabulary * Terminology * Building services * Construction systems * Energy supply systems (buildings) * Space-heating systems * Gas supply * Oil-fuelled devices * Solid-fuelled devices * Gas-powered devices * Heating equipment * Electric wiring systems * Telecommunication systems * Lifts * Sanitary appliances * Water supply and waste systems (building * Pipes * Drainage * Lighting systems * Lighting equipment * Luminaires * Electric lamps * Elevators
Số trang
64