Loading data. Please wait
Glossary of building and civil engineering terms. Services. Internal communication and transport. Internal communication
Số trang: 10
Ngày phát hành: 1984-11-30
Building and civil engineering. Vocabulary. Services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-7:2008 |
Ngày phát hành | 2008-01-31 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-7:2008 |
Ngày phát hành | 2008-01-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |