Loading data. Please wait
BS 6100-3.4:1985Glossary of building and civil engineering terms. Services. Lighting
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1985-03-29
| Building and civil engineering. Vocabulary. Services | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-7:2008 |
| Ngày phát hành | 2008-01-31 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-7:2008 |
| Ngày phát hành | 2008-01-31 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |