Loading data. Please wait
Glossary of building and civil engineering terms. Services. Sanitation
Số trang: 42
Ngày phát hành: 1992-09-15
Glossary of building and civil engineering terms. Services. Sanitation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-3-3.3:1991 |
Ngày phát hành | 1991-05-31 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building and civil engineering. Vocabulary. Services | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-7:2008 |
Ngày phát hành | 2008-01-31 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 6100-7:2008 |
Ngày phát hành | 2008-01-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |