Loading data. Please wait

BS 6100-3.3:1992

Glossary of building and civil engineering terms. Services. Sanitation

Số trang: 42
Ngày phát hành: 1992-09-15

Liên hệ
To be read in conjunction with BS 6100-0
Số hiệu tiêu chuẩn
BS 6100-3.3:1992
Tên tiêu chuẩn
Glossary of building and civil engineering terms. Services. Sanitation
Ngày phát hành
1992-09-15
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
BS 5643 * BS 6100:Part 0 * BS 6100:Subsection 1.5.2 * BS 6100:Section 2.5 * BS 6100:Section 2.7 * BS 6100:Section 2.8 * BS 6100:Section 3.3
Thay thế cho
BS 6100-3-3.3:1991
Glossary of building and civil engineering terms. Services. Sanitation
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-3-3.3:1991
Ngày phát hành 1991-05-31
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
BS 6100-7:2008
Building and civil engineering. Vocabulary. Services
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-7:2008
Ngày phát hành 2008-01-31
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.01. Thiết bị lắp đặt trong công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
BS 6100-7:2008
Số hiệu tiêu chuẩn BS 6100-7:2008
Ngày phát hành 2008-01-31
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*BS 6100-3.3:1992*BS 6100-3-3.3:1991
Từ khóa
Construction works * Construction engineering works * Vocabulary * Terminology * Construction systems parts * Sanitary appliances * Water supply and waste systems (buildings) * Drainage * Water supply engineering * Sanitary engineering * Construction systems
Số trang
42