Loading data. Please wait

prEN ISO 4623-1

Paints and varnishes - Determination of resistance to filiform corrosion - Part 1: Steel substrates (ISO 4623-1:2000)

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2001-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 4623-1
Tên tiêu chuẩn
Paints and varnishes - Determination of resistance to filiform corrosion - Part 1: Steel substrates (ISO 4623-1:2000)
Ngày phát hành
2001-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 4623-1 (2001-07), IDT * T30-013-1PR, IDT * ISO 4623-1 (2000-09), IDT * OENORM EN ISO 4623-1 (2001-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 483 (1999-06)
Plastics - Small enclosures for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain relative humidity at constant value (ISO 483:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 483
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1513 (1994-08)
Paints and varnishes - Examination and preparation of samples for testing (ISO 1513:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1513
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1514 (1997-08)
Paints and varnishes - Standard panels for testing (ISO 1514:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1514
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 87.100. Thiết bị sơn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2409 (1994-08)
Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO 2409:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2409
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2808 (1999-07)
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2808
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3696 (1995-04)
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3696
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 483 (1988-12)
Plastics; small enclosure for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain relative humidity at constant value
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 483
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1513 (1992-12)
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1513
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2409 (1992-08)
Paints and varnishes; cross-cut test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2409
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2808 (1997-09)
Paints and varnishes - Determination of film thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2808
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3696 (1987-04)
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3696
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 15528 (2000-07) * ISO 15528 (2000-07)
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN ISO 4623-1 (2002-01)
Paints and varnishes - Determination of resistance to filiform corrosion - Part 1: Steel substrates (ISO 4623-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4623-1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 4623-1 (2002-01)
Paints and varnishes - Determination of resistance to filiform corrosion - Part 1: Steel substrates (ISO 4623-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4623-1
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 4623-1 (2001-04)
Paints and varnishes - Determination of resistance to filiform corrosion - Part 1: Steel substrates (ISO 4623-1:2000)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 4623-1
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Coatings * Corrosion * Corrosion protection * Corrosion tests * Definitions * Filiform corrosion * Lacquers * Materials testing * Paints * Resistance * Steels * Test equipment * Testing * Tests * Varnishes
Mục phân loại
Số trang
10