Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Determination of resistance to filiform corrosion - Part 1: Steel substrates (ISO 4623-1:2000)
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2001-04-00
Plastics - Small enclosures for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain relative humidity at constant value (ISO 483:1988) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 483 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Examination and preparation of samples for testing (ISO 1513:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1513 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Standard panels for testing (ISO 1514:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 1514 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 87.100. Thiết bị sơn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Cross-cut test (ISO 2409:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2409 |
Ngày phát hành | 1994-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of film thickness (ISO 2808:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2808 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics; small enclosure for conditioning and testing using aqueous solutions to maintain relative humidity at constant value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 483 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung 83.200. Thiết bị dùng cho công nghiệp cao su và chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1513 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; cross-cut test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2409 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of film thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2808 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use; Specification and test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1987-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to filiform corrosion - Part 1: Steel substrates (ISO 4623-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4623-1 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to filiform corrosion - Part 1: Steel substrates (ISO 4623-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 4623-1 |
Ngày phát hành | 2002-01-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to filiform corrosion - Part 1: Steel substrates (ISO 4623-1:2000) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 4623-1 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |