Loading data. Please wait

EN ISO 19011

Guidelines for quality and/or environmental management systems auditing (ISO 19011:2002)

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2002-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 19011
Tên tiêu chuẩn
Guidelines for quality and/or environmental management systems auditing (ISO 19011:2002)
Ngày phát hành
2002-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 19011 (2002-12), IDT * BS EN ISO 19011 (2002-10-10), IDT * NF X50-136 (2002-12-01), IDT * ISO 19011 (2002-10), IDT * SN EN ISO 19011 (2002-10), IDT * OENORM EN ISO 19011 (2003-01-01), IDT * PN-EN ISO 19011 (2003-10-17), IDT * SS-EN ISO 19011 (2002-10-04), IDT * UNE-EN ISO 19011 (2002-10-29), IDT * TS EN ISO 19011 (2004-04-27), IDT * STN EN ISO 19011 (2003-04-01), IDT * CSN EN ISO 19011 (2003-04-01), IDT * DS/EN ISO 19011 (2003-05-09), IDT * NEN-EN-ISO 19011:2002 en (2002-10-01), IDT * NEN-EN-ISO 19011:2002 nl (2002-10-01), IDT * SFS-EN ISO 19011 (2003-02-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 14050 (2002-05)
Environmental management - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14050
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9000 (2000-12)
Thay thế cho
EN 30011-1 (1993-04)
Guidelines for auditing quality systems; part 1: auditing (identical with ISO 10011-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30011-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30011-2 (1993-04)
Guidelines for auditing quality systems; part 2: qualification criteria for quality systems auditors (identical with ISO 10011-2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30011-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30011-3 (1993-04)
Guidelines for auditing quality systems; part 3: management of audit programmes (identical with ISO 10011-3:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30011-3
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14010 (1996-10)
Guidelines for environmental auditing - General principles (ISO 14010:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14010
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14011 (1996-10)
Guidelines for environmental auditing - Audit procedures - Auditing of environmental management systems (ISO 14011:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14011
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14012 (1996-10)
Guidelines for environmental auditing - Qualification criteria for environmental auditors (ISO 14012:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14012
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 19011 (2002-06)
Guidelines for quality and/or environmental management systems auditing (Part B) (ISO/FDIS 19011:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 19011
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 19011 (2011-11)
Guidelines for auditing management systems (ISO 19011:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 19011
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 19011 (2011-11)
Guidelines for auditing management systems (ISO 19011:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 19011
Ngày phát hành 2011-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14012 (1996-10)
Guidelines for environmental auditing - Qualification criteria for environmental auditors (ISO 14012:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14012
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14011 (1996-10)
Guidelines for environmental auditing - Audit procedures - Auditing of environmental management systems (ISO 14011:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14011
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14010 (1996-10)
Guidelines for environmental auditing - General principles (ISO 14010:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14010
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14012 (1996-07)
Guidelines for environmental auditing - Qualification criteria for environmental auditors (ISO/DIS 14012:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14012
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 14011 (1996-07)
Guidelines for environmental auditing - Audit procedures - Auditing of environmental management systems (ISO/DIS 14011:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 14011
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30011-3 (1993-04)
Guidelines for auditing quality systems; part 3: management of audit programmes (identical with ISO 10011-3:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30011-3
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30011-2 (1993-04)
Guidelines for auditing quality systems; part 2: qualification criteria for quality systems auditors (identical with ISO 10011-2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30011-2
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 30011-1 (1993-04)
Guidelines for auditing quality systems; part 1: auditing (identical with ISO 10011-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 30011-1
Ngày phát hành 1993-04-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30011-3 (1992-08)
Guidelines for auditing quality systems; part 3: management of audit programmes (identical with ISO 10011-3:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30011-3
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30011-2 (1992-08)
Guidelines for auditing quality systems; part 2: qualification criteria for quality systems auditors (identical with ISO 10011-2:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30011-2
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 30011-1 (1992-08)
Guidelines for auditing quality systems; part 1: auditing (identical with ISO 10011-1:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 30011-1
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 19011 (2002-10)
Guidelines for quality and/or environmental management systems auditing (ISO 19011:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 19011
Ngày phát hành 2002-10-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 19011 (2002-06)
Guidelines for quality and/or environmental management systems auditing (Part B) (ISO/FDIS 19011:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 19011
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 19011 (2001-05)
Guidelines for quality and/or environmental management systems auditing (ISO/DIS 19011:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 19011
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
13.020.10. Quản lý môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Abilities * Aims * Audit programs * Auditing * Auditors * Bushings * Continuation training * Definitions * Eco-management * Environment * Environmental management * Environmental management systems * Environmental testing * Functions * General conditions * Guide books * Handling * Judgment scale * Languages * Management * Management operations * Methods * Orderer * Organization * Personnel * Planning * Pollution control * Principles * Qualification testing * Qualifications * Quality assurance * Quality management * Reliability * Reports * Responsibility * Specification (approval) * System management * Systems * Testing * Training * Procedures * Targets * Task * Corporate governance * Processes
Số trang
36