Loading data. Please wait
prEN 30011-1Guidelines for auditing quality systems; part 1: auditing (identical with ISO 10011-1:1990)
Số trang:
Ngày phát hành: 1992-08-00
| Quality; Vocabulary Trilingual edition | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8402 |
| Ngày phát hành | 1986-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for auditing quality systems; part 1: auditing (identical with ISO 10011-1:1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30011-1 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for auditing management systems (ISO 19011:2011) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 19011 |
| Ngày phát hành | 2011-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for auditing quality systems; part 1: auditing (identical with ISO 10011-1:1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30011-1 |
| Ngày phát hành | 1993-04-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for auditing quality systems; part 1: auditing (identical with ISO 10011-1:1990) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30011-1 |
| Ngày phát hành | 1992-08-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for quality and/or environmental management systems auditing (ISO 19011:2002) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 19011 |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 13.020.10. Quản lý môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |