Loading data. Please wait
Guidelines for auditing management systems (ISO 19011:2011)
Số trang: 3
Ngày phát hành: 2011-11-00
Guidelines for auditing management systems (ISO/FDIS 19011:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 19011 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for quality and/or environmental management systems auditing (ISO 19011:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 19011 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for auditing management systems (ISO 19011:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 19011 |
Ngày phát hành | 2011-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for auditing quality systems; part 1: auditing (identical with ISO 10011-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30011-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for auditing quality systems; part 2: qualification criteria for quality systems auditors (identical with ISO 10011-2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30011-2 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for auditing quality systems; part 3: management of audit programmes (identical with ISO 10011-3:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 30011-3 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for environmental auditing - General principles (ISO 14010:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14010 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for environmental auditing - Audit procedures - Auditing of environmental management systems (ISO 14011:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14011 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for environmental auditing - Qualification criteria for environmental auditors (ISO 14012:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 14012 |
Ngày phát hành | 1996-10-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for auditing quality systems; part 1: auditing (identical with ISO 10011-1:1990) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30011-1 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for auditing quality systems; part 2: qualification criteria for quality systems auditors (identical with ISO 10011-2:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30011-2 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for auditing quality systems; part 3: management of audit programmes (identical with ISO 10011-3:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 30011-3 |
Ngày phát hành | 1992-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for environmental auditing - Audit procedures - Auditing of environmental management systems (ISO/DIS 14011:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14011 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for environmental auditing - Qualification criteria for environmental auditors (ISO/DIS 14012:1996) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 14012 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for auditing management systems (ISO/FDIS 19011:2011) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN ISO 19011 |
Ngày phát hành | 2011-08-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for auditing management systems (ISO/DIS 19011:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 19011 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for quality and/or environmental management systems auditing (ISO 19011:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 19011 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for quality and/or environmental management systems auditing (Part B) (ISO/FDIS 19011:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 19011 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guidelines for quality and/or environmental management systems auditing (ISO/DIS 19011:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 19011 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 13.020.10. Quản lý môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |