Loading data. Please wait
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials. Ageing procedures and evaluation of test results
Số trang: 44
Ngày phát hành: 2002-03-06
International electrotechnical vocabulary; chapter 212: insulating solids, liquids and gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-212*CEI 60050-212 |
Ngày phát hành | 1990-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60212*CEI 60212 |
Ngày phát hành | 1971-00-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 291 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of time-temperature limits after prolonged exposure to heat (ISO 2578:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 2578 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Estimation of life-time and maximum temperature of use from an Arrhenius plot | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11346 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials. Choice of test criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5691-2:1995*IEC 60216-2:1990 |
Ngày phát hành | 1995-09-15 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials. General guidelines for ageing procedures and evaluation of test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 5691-1:1995*IEC 60216-1:1990 |
Ngày phát hành | 1995-11-15 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials. Thermal endurance properties. Ageing procedures and evaluation of test results | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60216-1:2013 |
Ngày phát hành | 2013-09-30 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical insulating materials. Thermal endurance properties. Instructions for calculating thermal endurance characteristics using simplified procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60216-8:2013 |
Ngày phát hành | 2013-09-30 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60216-1:2013 |
Ngày phát hành | 2013-09-30 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |