Loading data. Please wait

EN ISO 2578

Plastics - Determination of time-temperature limits after prolonged exposure to heat (ISO 2578:1993)

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 2578
Tên tiêu chuẩn
Plastics - Determination of time-temperature limits after prolonged exposure to heat (ISO 2578:1993)
Ngày phát hành
1998-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 2578 (1998-10), IDT * BS EN ISO 2578 (1993-12-15), IDT * NF T51-225 (1998-12-01), IDT * ISO 2578 (1993-08), IDT * SN EN ISO 2578 (1999), IDT * OENORM EN ISO 2578 (1999-01-01), IDT * PN-EN ISO 2578 (2001-12-05), IDT * SS-EN ISO 2578 (1998-09-25), IDT * UNE-EN ISO 2578 (1999-10-28), IDT * TS EN ISO 2578 (2005-02-08), IDT * UNI EN ISO 2578:2000 (2000-09-30), IDT * STN EN ISO 2578 (2001-04-01), IDT * CSN EN ISO 2578 (1999-09-01), IDT * DS/EN ISO 2578 (1999-02-05), IDT * NEN-EN-ISO 2578:1998 en (1998-09-01), IDT * SFS-EN ISO 2578:en (2014-04-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 291 (1997-08)
Plastics - Standard atmospheres for conditioning and testing (ISO 291:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 291
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-1 (1990-05) * IEC 60216-2 (1990-06) * IEC 60216-3-1 (1990-08) * IEC 60216-3-3 * IEC 60216-4-1 (1990-03) * IEC/TR 60216-5 (1990-04)
Thay thế cho
prEN ISO 2578 (1997-10)
Plastics - Determination of time-temperature limits after prolonged exposure to heat (ISO 2578:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2578
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 2578 (1998-08)
Plastics - Determination of time-temperature limits after prolonged exposure to heat (ISO 2578:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2578
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 2578 (1997-10)
Plastics - Determination of time-temperature limits after prolonged exposure to heat (ISO 2578:1993)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 2578
Ngày phát hành 1997-10-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Ageing (materials) * Definitions * Determination * Endurance testing * Exposure time * Heat * Heat ageing tests * High-temperature testing * Long-time behaviour * Plastics * Temperature * Testing * Thermal stability * Thermal stress * Thermal test * Exposure to heat * Characteristics * Influence of temperature * Temperature effects
Số trang