Loading data. Please wait

BS EN 60216-1:2013

Electrical insulating materials. Thermal endurance properties. Ageing procedures and evaluation of test results

Số trang: 38
Ngày phát hành: 2013-09-30

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
BS EN 60216-1:2013
Tên tiêu chuẩn
Electrical insulating materials. Thermal endurance properties. Ageing procedures and evaluation of test results
Ngày phát hành
2013-09-30
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60216-1*CEI 60216-1 (2013-03), IDT
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 1: Ageing procedures and evaluation of test results
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-1*CEI 60216-1
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60216-1:2013 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60216-1*CEI 60216-1 (2013-03)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 1: Ageing procedures and evaluation of test results
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-1*CEI 60216-1
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60216-1 (2013-07)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 1: Ageing procedures and evaluation of test results (IEC 60216-1:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60216-1
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 11346 (1997-06)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Estimation of life-time and maximum temperature of use from an Arrhenius plot
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 11346
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60216-5 (2003-01-17)
Electrical insulating materials - Thermal endurance properties - Part 5: Determination of relative thermal endurance index (RTE) of an insulating material
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60216-5
Ngày phát hành 2003-01-17
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-212*CEI 60050-212 (2010-06)
International Electrotechnical Vocabulary (IEV) - Part 212: Electrical insulating solids, liquids and gases
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-212*CEI 60050-212
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60085 * IEC 60216-2 * IEC 60216-3 * IEC 60216-4-1 * ISO 291 * EN 60085 * EN 60216-2 * EN 60216-3 * EN 60216-4-1 * EN 60216-5 * EN ISO 291 * IEC 60216-6 * IEC 60212 * IEC 60493-1 * ISO 2578:1993
Thay thế cho
BS EN 60216-1:2002*IEC 60216-1:2001
Guide for the determination of thermal endurance properties of electrical insulating materials. Ageing procedures and evaluation of test results
Số hiệu tiêu chuẩn BS EN 60216-1:2002*IEC 60216-1:2001
Ngày phát hành 2002-03-06
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
Electrical insulating materials * Endurance testing * Thermal testing * Thermal properties of materials * Ageing (materials) * Testing conditions
Số trang
38