Loading data. Please wait
Mineral oil-filled electrical equipment in service - Guidance on the interpretation of dissolved and free gases analysis
Số trang: 78
Ngày phát hành: 2015-09-00
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-191*CEI 60050-191 |
Ngày phát hành | 1990-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary - Part 192: Dependability | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-192*CEI 60050-192 |
Ngày phát hành | 2015-02-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary (IEV) - Part 212: Electrical insulating solids, liquids and gases | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-212*CEI 60050-212 |
Ngày phát hành | 2010-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung 29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-604*CEI 60050-604 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method of sampling insulating liquids | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60475*CEI 60475 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Oil-filled electrical equipment - Sampling of gases and analysis of free and dissolved gases - Guidance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60567*CEI 60567 |
Ngày phát hành | 2011-10-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mineral insulating oils; methods for the determination of 2-furfural and related compounds | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61198*CEI 61198 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mineral oil-impregnated electrical equipment in service - Guide to the interpretation of dissolved and free gases analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60599*CEI 60599 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mineral oil-impregnated electrical equipment in service - Guide to the interpretation of dissolved and free gases analysis; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60599 AMD 1*CEI 60599 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mineral oil-impregnated electrical equipment in service - Guide to the interpretation of dissolved and free gases analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60599 Edition 2.1*CEI 60599 Edition 2.1 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.040.10. Vật liệu từ 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mineral oil-impregnated electrical equipment in service - Guide to the interpretation of dissolved and free gases analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60599 Edition 2.1*CEI 60599 Edition 2.1 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.040.10. Vật liệu từ 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mineral oil-impregnated electrical equipment in service - Guide to the interpretation of dissolved and free gases analysis; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60599 AMD 1*CEI 60599 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2007-04-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mineral oil-impregnated electrical equipment in service - Guide to the interpretation of dissolved and free gases analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60599*CEI 60599 |
Ngày phát hành | 1999-03-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Interpretation of the analysis of gases in transformers and other oil-filled electrical equipment in service | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60599*CEI 60599 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Mineral oil-filled electrical equipment in service - Guidance on the interpretation of dissolved and free gases analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60599*CEI 60599 |
Ngày phát hành | 2015-09-00 |
Mục phân loại | 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.040.10. Vật liệu từ |
Trạng thái | Có hiệu lực |