Loading data. Please wait

IEC 60599 Edition 2.1*CEI 60599 Edition 2.1

Mineral oil-impregnated electrical equipment in service - Guide to the interpretation of dissolved and free gases analysis

Số trang: 72
Ngày phát hành: 2007-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60599 Edition 2.1*CEI 60599 Edition 2.1
Tên tiêu chuẩn
Mineral oil-impregnated electrical equipment in service - Guide to the interpretation of dissolved and free gases analysis
Ngày phát hành
2007-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-212*CEI 60050-212 (1990-10)
International electrotechnical vocabulary; chapter 212: insulating solids, liquids and gases
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-212*CEI 60050-212
Ngày phát hành 1990-10-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.040.01. Chất lỏng cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-604*CEI 60050-604 (1987)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-604*CEI 60050-604
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60567 (1992-07) * IEC 61198 (1993-09)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60599 Edition 2.1*CEI 60599 Edition 2.1 (2007-05)
Mineral oil-impregnated electrical equipment in service - Guide to the interpretation of dissolved and free gases analysis
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60599 Edition 2.1*CEI 60599 Edition 2.1
Ngày phát hành 2007-05-00
Mục phân loại 17.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến điện và từ
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.040.10. Vật liệu từ
29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Analysis * Bushings * Cables * Chokes * Definitions * Dissolved gases * Distribution transformers * Electric appliances * Electrical appliances * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical insulating materials * Electrically-operated devices * Gas analysis * Gas concentrations * Gas-discharge tubes * Gases * Guide books * Instrument transformers * Insulating gases * Insulating materials * Insulating oils * Insulations * Mineral oils * Oil-filled electrical equipment * Oils * Power transformers * Repair * Samples * Surveillance (approval) * Switchgears * Testing * Transformers * Inductors
Số trang
72