Loading data. Please wait

ITU-T X.7

Technical characteristics of data transmission services

Số trang: 58
Ngày phát hành: 2004-04-00

Liên hệ
This Recommendation describes the technical characteristics of data transmission services, including leased circuit, circuit switched, packet switched (including ISDN), and frame relay data transmission services. Technical characteristics include access attributes, interfaces and quality of service parameters. This Recommendation also contains definitions of particular optional user facilities and terminology, includes access to frame relay data transmission service via B-ISDN and some optional user facilities for frame relay. This revision includes interworking data transmission services with Internet.
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.7
Tên tiêu chuẩn
Technical characteristics of data transmission services
Ngày phát hành
2004-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T E.164 (1997-05)
The international public telecommunication numbering plan
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.164
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.166/X.122 (1998-03)
Numbering plan interworking for the E.164 and X.121 numbering plans
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.166/X.122
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.69 (1994-06)
The international telex service - Service and operational provisions of telex destination codes and telex network identification codes
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.69
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T F.600 (2004-04)
Service and operational principles for public data transmission service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T F.600
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.112 (1993-03)
Vocabulary of terms for ISDNs
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.112
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.233.1-2*ITU-T I.233.1*ITU-T I.233.2 (1991-10)
Frame mode bearer services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.233.1-2*ITU-T I.233.1*ITU-T I.233.2
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.240 (1988-11)
Definition of teleservices
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.240
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.430 (1995-11)
Basic user-network interface - Layer 1 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.430
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.431 (1993-03)
Primary rate user-network interface - Layer 1 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.431
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.432 (1993-03)
B-ISDN user-network interface - Physical layer specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.432
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.921 (1997-09)
ISDN user-network interface - Data link layer specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.921
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.922 (1992-02)
Digital subcriber signalling system no. 1 (DSS 1); data link layer; ISDN data link layer specification for frame mode bearer services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.922
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.931 (1998-05)
ISDN user-network interface layer 3 specification for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.931
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.933 (2003-02)
ISDN Digital Subscriber Signalling System No. 1 (DSS1) - Signalling specifications for frame mode switched and permanent virtual connection control and status monitoring
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.933
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.1 (2000-03)
International user classes of service in, and categories of access to, public data networks and Integrated Services Digital Networks (ISDNs)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.1
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.2 (2000-03)
International data transmission services and optional user facilities in public data networks and ISDNs
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.2
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.3 (2000-03)
Packet Assembly/Disassembly facility (PAD) in a public data network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.3
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.5 (1996-10)
Facsimile Packet Assembly/Disassembly facility (FPAD) in a public data network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.5
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.050.30. Thiết bị mạng điện báo thuê bao, teletext, telefax
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.6 (1997-08)
Multicast service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.6
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.8 (1994-07)
Multi-aspect PAD (MAP) framework and service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.8
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.20 (1988-11)
Interface between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) for start-stop transmission services on public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.20
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.21 (1988)
Interface between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) for synchronous operation on public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.21
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.21 (1992-09)
Interface between data terminal equipment and data circuit-terminating equipment for synchronous operation on public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.21
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.22 (1988-11)
Multiplex DTE/DCE interface for user classes 3-6
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.22
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.25 (1996-10)
Interface between Data Terminal Equipment (DTE) and Data Circuit-terminating Equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and connected to public data networks by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.25
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.28 (1997-12)
DTE/DCE interface for a start-stop mode Data Terminal Equipment accessing the Packet Assembly/Disassembly facility (PAD) in a public data network situated in the same country
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.28
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.29 (1997-12)
Procedures for the exchange of control information and user data between a Packet Assembly/Disassembly (PAD) facility and a packet mode DTE or another PAD
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.29
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.30 (1993-03)
Support of X.21, X.21 bis and X.20 bis based data terminal equipments (DTEs) by an Integrated Services Digital Network (ISDN)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.30
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.82 (1988-11) * ITU-T X.149 (2003-10) * ITU-T X.151 (2003-10) * ITU-T X.180 (1988-11) * ITU-T X.181 (1988-11) * ITU-T X.223 (1993-11) * ITU-T X.272 (2000-03) * ITU-T X.301 (1996-10) * ITU-T X.371/Y.1402 (2001-02) * ITU-T X.460 (1995-04)
Thay thế cho
ITU-T X.7 (2000-03)
Technical characteristics of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.7
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T X.7 (2000-03)
Technical characteristics of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.7
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.7 (1996-10)
Technical characteristics of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.7
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.7 (1993-03)
Technical characteristics of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.7
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.7 (2004-04)
Technical characteristics of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.7
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communications * Data communication * Data network * Data transfer * Definitions * Interfaces * Public * Telecommunication * Telecommunications * Vocabulary * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces * Interfaces (data processing)
Số trang
58