Loading data. Please wait

ITU-T I.112

Vocabulary of terms for ISDNs

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1993-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T I.112
Tên tiêu chuẩn
Vocabulary of terms for ISDNs
Ngày phát hành
1993-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ITU-T I.112 (1988)
Vocabulary of terms for ISDNs
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.112
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ITU-T I.112 (1988)
Vocabulary of terms for ISDNs
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.112
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.112 (1993-03)
Vocabulary of terms for ISDNs
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.112
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CCITT * Communication service * Communications * Definitions * Integrated services digital network * ISDN * Telecommunication * Telecommunications * Vocabulary
Số trang
16