Loading data. Please wait

ITU-T X.7

Technical characteristics of data transmission services

Số trang: 36
Ngày phát hành: 1993-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.7
Tên tiêu chuẩn
Technical characteristics of data transmission services
Ngày phát hành
1993-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T Q.921 (1988)
ISDN user-network interface; Data link layer specification
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.921
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.931 (1988)
ISDN user-network interface layer 3 specification for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.931
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.1 (1988)
International user classes of service in public data networks and integrated services digital networks (ISDNs)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.2 (1988)
International data transmission services and optional user facilities in public data networks and ISDNs
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.2
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.3 (1988)
Packet assembly disassembly facility (PAD) in a public data network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.3
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.5 (1992)
Facsimile Packet Assembly/Disassembly facility (FPAD) in a public data network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.5
Ngày phát hành 1992-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.6 (1993-03)
Multicast service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.6
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164 (1991) * ITU-T F.69 (1988) * ITU-T I.430 (1988) * ITU-T I.431 (1988) * ITU-T X.20 (1988-11) * ITU-T X.20bis (1988-11) * ITU-T X.21 (1992-09) * ITU-T X.21bis (1988-11) * ITU-T X.22 (1988-11) * ITU-T X.25 (1988) * ITU-T X.28 (1988) * ITU-T X.29 (1988) * ITU-T X.30 (1988) * ITU-T X.31 (1988) * ITU-T X.32 (1988) * ITU-T X.38 (1992) * ITU-T X.39 (1992) * ITU-T X.60 (1988-11) * ITU-T X.61 (1988-11) * ITU-T X.70 (1988-11) * ITU-T X.71 (1988-11) * ITU-T X.75 (1988) * ITU-T X.80 (1988-11) * ITU-T X.81 (1988-11) * ITU-T X.82 (1988-11) * ITU-T X.92 (1988-11) * ITU-T X.96 (1988) * ITU-T X.110 (1988) * ITU-T X.121 (1992-09) * ITU-T X.122 (1988) * ITU-T X.130 (1988-11) * ITU-T X.131 (1988-11) * ITU-T X.134 (1992-09) * ITU-T X.135 (1992-09) * ITU-T X.136 (1992-09) * ITU-T X.137 (1992-09) * ITU-T X.138 (1992-09) * ITU-T X.139 (1992-09) * ITU-T X.140 (1992-09) * ITU-T X.180 (1988-11) * ITU-T X.181 (1988-11) * ITU-T X.223 (1988) * ITU-T X.301 (1988)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ITU-T X.7 (1996-10)
Technical characteristics of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.7
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T X.7 (2000-03)
Technical characteristics of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.7
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.7 (1996-10)
Technical characteristics of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.7
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.7 (1993-03)
Technical characteristics of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.7
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.7 (2004-04)
Technical characteristics of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.7
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
CCITT * Communication service * Communications * Data communication * Data network * Data transfer * Telecommunication * Telecommunications
Số trang
36