Loading data. Please wait

ITU-T X.7

Technical characteristics of data transmission services

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2000-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ITU-T X.7
Tên tiêu chuẩn
Technical characteristics of data transmission services
Ngày phát hành
2000-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ITU-T Q.933 (1995-10)
Digital Subscriber Signalling System No. 1 (DSS1) - Signalling specifications for frame mode switched and permanent virtual connection control and status monitoring
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.933
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164 (1997-05) * ITU-T F.69 (1994-06) * ITU-T I.233.1-2 (1991-10) * ITU-T I.430 (1995-11) * ITU-T I.431 (1993-03) * ITU-T I.432 (1999) * ITU-T Q.921 (1997-09) * ITU-T Q.922 (1992-02) * ITU-T Q.931 (1998-05) * ITU-T X.1 (2000-03) * ITU-T X.2 (2000-03) * ITU-T X.3 (2000-03) * ITU-T X.5 (1996-10) * ITU-T X.6 (1997-08) * ITU-T X.8 (1994-07) * ITU-T X.20 (1988-11) * ITU-T X.20bis (1988-11) * ITU-T X.21 (1992-09) * ITU-T X.21bis (1988-11) * ITU-T X.22 (1988-11) * ITU-T X.25 (1996-10) * ITU-T X.28 (1997-12) * ITU-T X.29 (1997-12) * ITU-T X.30 (1993-03) * ITU-T X.31 (1995-11) * ITU-T X.32 (1996-10) * ITU-T X.33 (1996-10) * ITU-T X.34 (1996-10) * ITU-T X.35 (1993-11) * ITU-T X.36 (2000-03) * ITU-T X.37 (1995-04) * ITU-T X.38 (1996-10) * ITU-T X.39 (1996-10) * ITU-T X.45 (1996-10) * ITU-T X.46 (1998-09) * ITU-T X.48 (1996-10) * ITU-T X.49 (1996-10) * ITU-T X.60 (1988-11) * ITU-T X.61 (1988-11) * ITU-T X.70 (1988-11) * ITU-T X.71 (1988-11) * ITU-T X.75 (1996-10) * ITU-T X.76 (2000-03) * ITU-T X.77 (1997-08) * ITU-T X.80 (1988-11) * ITU-T X.81 (1988-11) * ITU-T X.82 (1988-11) * ITU-T X.92 (1988-11) * ITU-T X.96 (1988) * ITU-T X.110 (1996-10) * ITU-T X.115 (1995-04) * ITU-T X.116 (1996-10) * ITU-T X.121 (1996-10) * ITU-T X.122 (1998) * ITU-T X.123 (1996-10) * ITU-T X.125 (1998-09) * ITU-T X.130 (1988-11) * ITU-T X.131 (1988-11) * ITU-T X.134 (1997-08) * ITU-T X.135 (1997-08) * ITU-T X.136 (1997-08) * ITU-T X.137 (1997-08) * ITU-T X.138 (1997-08) * ITU-T X.139 (1997-08) * ITU-T X.140 (1992-09) * ITU-T X.144 (1995-04) * ITU-T X.145 (1996-10) * ITU-T X.146 (1998-09) * ITU-T X.180 (1988-11) * ITU-T X.181 (1988-11) * ITU-T X.223 (1996) * ITU-T X.301 (1996-10)
Thay thế cho
ITU-T X.7 (1996-10)
Technical characteristics of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.7
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ITU-T X.7 (2004-04)
Technical characteristics of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.7
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ITU-T X.7 (2000-03)
Technical characteristics of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.7
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.7 (1996-10)
Technical characteristics of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.7
Ngày phát hành 1996-10-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.7 (1993-03)
Technical characteristics of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.7
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.7 (2004-04)
Technical characteristics of data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.7
Ngày phát hành 2004-04-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
35.100.01. Nối hệ thống mở
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Communication service * Communications * Data communication * Data network * Data transfer * Telecommunication * Telecommunications
Số trang
46