Loading data. Please wait

DIN 13312

Navigation; concepts, abbreviations, letter symbols, graphical symbols

Số trang: 45
Ngày phát hành: 1994-03-00

Liên hệ
The document contains quantities, concepts, letter symbols and units used in aviation and maritime navigation.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 13312
Tên tiêu chuẩn
Navigation; concepts, abbreviations, letter symbols, graphical symbols
Ngày phát hành
1994-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1301-1 (1993-12)
Units; names, symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1301-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 01.040.01. Vấn đề chung. Thuật ngữ. Tiêu chuẩn hóa. Tư liệu (Từ vựng)
01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1304-1 (1994-03)
Letter symbols for physical quantities; symbols for general use
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1304-1
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1304-2 (1989-09)
Letter symbols for physical quantities; symbols to be used in meteorology and geophysics
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1304-2
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1315 (1982-08)
Angle; concepts, units
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1315
Ngày phát hành 1982-08-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.020. Toán học
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1319-3 (1983-08)
Basic concepts in metrology; Terminology relating to the uncertainty of measurement and the assessment of measuring instruments and measuring equipment
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1319-3
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4049-1 (1992-12)
Hydrology; basic terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4049-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4054 (1977-09)
Correction of waterways; terms
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 4054
Ngày phát hành 1977-09-00
Mục phân loại 01.040.93. Xây dựng dân dụng (Từ vựng)
93.140. Xây dựng đường thủy và cảng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18709-3 (1982-07)
Concepts, abbreviations and symbols in surveying; hydrographic surveying
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18709-3
Ngày phát hành 1982-07-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1151-1 (1988-04)
Flight dynamics; concepts, quantities and symbols; part 1: aircraft motion relative to the air
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1151-1
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1151-2 (1985-09)
Flight dynamics; Concepts, quantities and symbols; Part 2 : Motions of the aircraft and the atmosphere relative to the Earth
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1151-2
Ngày phát hành 1985-09-00
Mục phân loại 01.040.49. Máy bay và tàu vũ trụ (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
49.020. Máy bay và tàu vũ trụ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 9020-2 (1983-10) * DIN V 18709-1 * DIN 30600 (1985-11) * DIN EN 28601 (1993-02)
Thay thế cho
DIN 13312 (1983-12)
Navigation; terms, abbreviations, letter symbols, graphic symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13312
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13312 (1991-03)
Thay thế bằng
DIN 13312 (2005-02)
Navigation - Concepts, abbreviations, letter symbols, graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13312
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 13312 (2005-02)
Navigation - Concepts, abbreviations, letter symbols, graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13312
Ngày phát hành 2005-02-00
Mục phân loại 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng)
01.075. Các ký hiệu ký tự
07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13312 (1983-12)
Navigation; terms, abbreviations, letter symbols, graphic symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13312
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13312 (1994-03)
Navigation; concepts, abbreviations, letter symbols, graphical symbols
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 13312
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 07.040. Thiên văn. Ðo đạc
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 13312 (1991-03) * DIN 13312 (1980-09)
Từ khóa
Abbreviations * Air transport * Compasses * Coordinates (geography) * Definitions * English language * Graphic symbols * Navigation * Navy * Radar * Symbols * Terminology * Unit signs * Water transport * Astronomical
Mục phân loại
Số trang
45