Loading data. Please wait
DIN 13312Navigation; terms, abbreviations, letter symbols, graphic symbols
Số trang: 43
Ngày phát hành: 1983-12-00
| Navigation; concepts, abbreviations, letter symbols, graphical symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13312 |
| Ngày phát hành | 1994-03-00 |
| Mục phân loại | 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Navigation - Concepts, abbreviations, letter symbols, graphical symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13312 |
| Ngày phát hành | 2005-02-00 |
| Mục phân loại | 01.040.07. Khoa học tự nhiên (Từ vựng) 01.075. Các ký hiệu ký tự 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Navigation; terms, abbreviations, letter symbols, graphic symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13312 |
| Ngày phát hành | 1983-12-00 |
| Mục phân loại | 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Navigation; concepts, abbreviations, letter symbols, graphical symbols | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 13312 |
| Ngày phát hành | 1994-03-00 |
| Mục phân loại | 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |