Loading data. Please wait

DIN EN 14215

Textile floor coverings - Classification of machine-made pile rugs and runners; German version EN 14215:2013

Số trang: 18
Ngày phát hành: 2013-12-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for machine-made (woven, tufted, knitted, needled, flocked, bonded, hand-tufted) rugs and runners, including a classification according to use intensity and luxury. This European Standard is not applicable to hand-knotted rugs, to barrier mats or to bathroom rugs.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 14215
Tên tiêu chuẩn
Textile floor coverings - Classification of machine-made pile rugs and runners; German version EN 14215:2013
Ngày phát hành
2013-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 14215 (2013-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN ISO 2424 (1999-01)
Textile floor coverings - Vocabulary (ISO 2424:1992)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN ISO 2424
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1471 (1996-12)
Textile floor coverings - Assessment of changes in appearance
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1471
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 14159 (2007-04)
Textile floor coverings - Requirements for tolerances on (linear) dimensions of rugs, runners, carpet tiles and wall-to-wall carpet and for tolerances on pattern repeat
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 14159
Ngày phát hành 2007-04-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2424 (2007-02)
Textile floor coverings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2424
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8543 (1998-05)
Textile floor coverings - Methods for determination of mass
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8543
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 10361 (2012-03)
Textile floor coverings - Production of changes in appearance by means of Vettermann drum and hexapod tumbler tester
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 10361
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 985 (2001-07) * EN 1963 (2007-04) * EN ISO 105-B02 (2013-05) * EN ISO 105-E01 (2013-03) * EN ISO 105-X12 (2002-09) * ISO 1763 (1986-11) * ISO 1765 (1986-11) * ISO 4919 (2012-08)
Thay thế cho
DIN EN 14215 (2003-09)
Textile floor coverings - Classification of machine-made pile rugs and runners; German version EN 14215:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14215
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15825 (2010-08)
Textile floor coverings - Classification of machine-made rugs and runners without pile; German version EN 15825:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15825
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14215 (2012-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 14215 (2013-12)
Textile floor coverings - Classification of machine-made pile rugs and runners; German version EN 14215:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14215
Ngày phát hành 2013-12-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14215 (2003-09)
Textile floor coverings - Classification of machine-made pile rugs and runners; German version EN 14215:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14215
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 15825 (2010-08)
Textile floor coverings - Classification of machine-made rugs and runners without pile; German version EN 15825:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 15825
Ngày phát hành 2010-08-00
Mục phân loại 59.080.60. Hàng dệt trải sàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14215 (2012-03) * DIN EN 15825 (2008-06) * DIN EN 14215 (2001-10)
Từ khóa
Appearance * Attrition * Carpets * Classification * Classification systems * Comfort * Definitions * Floor coverings * Functional properties * Marking * Materials testing * Mechanical * Noise control * Pile carpets * Properties * Shallow * Specification (approval) * Stress * Suitability * Testing * Textile * Textile floor coverings * Textile testing * Wear
Số trang
18