Loading data. Please wait
Textile floor coverings - Vocabulary (ISO 2424:1992)
Số trang: 18
Ngày phát hành: 1999-01-00
Textile floor coverings; Determination of thickness of pile above the substrate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1766 |
Ngày phát hành | 1986-11-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile floor coverings; Hand-made carpets; Determination of types of knots | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2550 |
Ngày phát hành | 1972-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile floor coverings; terms, classification, characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 61151 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile floor coverings - Vocabulary (ISO 2424:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2424 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile floor coverings; terms, classification, characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 61151 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |