Loading data. Please wait
Textile floor coverings; terms, classification, characteristics
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1976-12-00
Testing of textiles; determination of length and width of textile fabrics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53851 |
Ngày phát hành | 1975-02-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; determinations of mass of textile fabrics with the exception of knitted fabrics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 53854 |
Ngày phát hành | 1975-08-00 |
Mục phân loại | 59.080.30. Vải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; determination of surface pile density and pile fibre volume ratio of pile carpets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54317 |
Ngày phát hành | 1969-09-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of textiles; determination of pile thickness and pile weight above backing of pile carpets, method with the band knife shearing machine | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 54325 |
Ngày phát hành | 1975-01-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textiles, basic terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60000 |
Ngày phát hành | 1969-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile fibrous materials, kinds of fibres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 60001-1 |
Ngày phát hành | 1970-08-00 |
Mục phân loại | 59.060.20. Xơ nhân tạo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile floor coverings - Vocabulary (ISO 2424:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2424 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile floor coverings - Vocabulary (ISO 2424:1992) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN ISO 2424 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng) 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Textile floor coverings; terms, classification, characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 61151 |
Ngày phát hành | 1976-12-00 |
Mục phân loại | 59.080.60. Hàng dệt trải sàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |