Loading data. Please wait

NF P85-220-1*NF EN 15651-1

Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 1 : sealants for facade elements

Số trang: 27
Ngày phát hành: 2012-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P85-220-1*NF EN 15651-1
Tên tiêu chuẩn
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 1 : sealants for facade elements
Ngày phát hành
2012-11-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 15651-1:2012,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13238 (2010-02)
Reaction to fire tests for building products - Conditioning procedures and general rules for selection of substrates
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13238
Ngày phát hành 2010-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1+A1 (2009-09)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1+A1
Ngày phát hành 2009-09-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15651-5 (2012-09)
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 5: Evaluation of conformity and marking
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15651-5
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1183-1 (2004-02)
Plastics - Methods for determining the density of non-cellular plastics - Part 1: Immersion method, liquid pyknometer method and titration method (ISO 1183-1:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1183-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 10591 (1997-09)
Building construction - Sealants - Determination of adhesion/cohesion properties after immersion in water (ISO 10591:1991)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 10591
Ngày phát hành 1997-09-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6927 (2012-07)
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO 6927:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6927
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 868 * EN ISO 7389 * EN ISO 7390 * EN ISO 8339 * EN ISO 8340 * EN ISO 9046 * EN ISO 9047 * EN ISO 10563 * EN ISO 10590 * EN ISO 11358 * EN ISO 11600 * EN ISO 11925-2 * ISO 13640
Thay thế cho
NF EN 15651-1:201005 (P85-220-1)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF P85-220-1*NF EN 15651-1*NF EN 15651-1:201005 (P85-220-1)
Từ khóa
Losses * Facades * Labelling * Fillers * Fire * Tensile testing * Sealing materials * Construction * Marking * Expansion tests * Joint sealants * Flow * Putty * Letterings * Thermal-cycling tests * Specifications * Volume * Approval testing * Elastic after-effect * Cohesion * Tensile tests * Bodies * Volumes * Tensile stress test * Buildings * Adhesion * Joints * Design * Constructions * Physical testing * CE marking
Số trang
27