Loading data. Please wait
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 5: Evaluation of conformity and marking
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2012-09-00
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 1: Sealants for facade elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15651-1 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 2: Sealants for glazing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15651-2 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 3: Sealants for sanitary joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15651-3 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 4: Sealants for pedestrian walkways | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15651-4 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Buildings and civil engineering works - Sealants - Vocabulary (ISO 6927:2012) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6927 |
Ngày phát hành | 2012-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Quality management systems - Requirements (ISO 9001:2008) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 9001 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 5: Evaluation of conformity and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 15651-5 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 5: Evaluation of conformity and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15651-5 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 5: Evaluation of conformity and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15651-5 |
Ngày phát hành | 2012-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 5: Evaluation of conformity and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 15651-5 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 5: Evaluation of conformity and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 15651-5 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealants for non-structural use in joints in buildings and pedestrian walkways - Part 5: Evaluation of conformity and marking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 15651-5 |
Ngày phát hành | 2009-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealants for joints in building construction - Definitions, requirements and evaluation of conformity - Part 5: Evaluation of conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 15651-5 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |