Loading data. Please wait
Building construction - Sealants - Determination of adhesion/cohesion properties after immersion in water (ISO 10591:1991)
Số trang:
Ngày phát hành: 1997-09-00
Building construction. Sealants. Determination of adhesion/cohesion properties after immersion in water. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF P85-518*NF EN ISO 10591 |
Ngày phát hành | 1998-03-01 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction; jointing products; sealants; vocabulary (ISO 6927:1981) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 26927 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of adhesion/cohesion properties after immersion in water (ISO 10591:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10591 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of adhesion/cohesion properties of sealants after immersion in water (ISO 10591:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10591 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of adhesion/cohesion properties of sealants after immersion in water (ISO 10591:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10591 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of adhesion/cohesion properties after immersion in water (ISO 10591:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 10591 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Building construction - Sealants - Determination of adhesion/cohesion properties after immersion in water (ISO 10591:1991) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN ISO 10591 |
Ngày phát hành | 1997-06-00 |
Mục phân loại | 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |