Loading data. Please wait
Graphical symbols for use on medical-technical equipment; survey
Số trang: 91
Ngày phát hành: 1993-09-00
Application of graphical symbols - Assignment of graphical symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30602-1 |
Ngày phát hành | 1986-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of graphical symbols - Plates for graphical symbols, method of notation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 30602-2 |
Ngày phát hành | 1980-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.99. Các ký hiệu đồ thị khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols - General principles for the formulation of graphical symbols for use on equipment; Identical with ISO 3461-1:1988 and IEC 60416:1988 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 32830-1 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical engineering; prohibition for persons with cardiac pacemakers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40023-1 |
Ngày phát hành | 1987-06-00 |
Mục phân loại | 11.020. Y học nói chung 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical field; general informations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-1 |
Ngày phát hành | 1986-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General principles for the creation of graphical symbols for use on equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60416*CEI 60416 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.01. Ký hiệu đồ thị nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; index and synopsis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 1989-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiological technique; graphical symbols, survey | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6839 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical field; electromedical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-28 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on medical - Part 1: Technical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 40102-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on medical - Part 1: Technical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 40102-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical field; electromedical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-28 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiological technique; graphical symbols, survey | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 6839 |
Ngày phát hành | 1977-09-00 |
Mục phân loại | 11.040.50. Thiết bị X quang và chẩn đoán khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on medical-technical equipment; survey | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 40102-1 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |