Loading data. Please wait
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical field; electromedical equipment
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1987-08-00
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical field; general informations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-1 |
Ngày phát hành | 1986-01-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical and related fields; survey, alphabetical index, numerical index | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-1 Beiblatt 1 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical field; operating, switch position, function | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-2 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical field; current, voltage, frequenzy, conductors, methods of earthing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-3 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical and related fields; energy, radiation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-5 |
Ngày phát hành | 1978-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical and related fields; movement, direction, effect, run | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-6 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical field; general equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-7 |
Ngày phát hành | 1985-11-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use in the electrotechnical field; protection, warning, calling, additional signs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-8 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment; Index and synopsis Bilingual edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7000 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on medical-technical equipment; survey | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 40102-1 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment in the electrotechnical field; electromedical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 40100-28 |
Ngày phát hành | 1987-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on medical - Part 1: Technical equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 40102-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on medical-technical equipment; survey | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN V 40102-1 |
Ngày phát hành | 1993-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 11.040.01. Thiết bị y tế nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |