Loading data. Please wait
Live working - Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment
Số trang: 28
Ngày phát hành: 2009-02-00
International Electrotechnical Vocabulary - Part 651: Live working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-651*CEI 60050-651 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60417*CEI 60417 |
Ngày phát hành | 1973-00-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Terminology for tools, equipment and devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60743*CEI 60743 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61477*CEI 61477 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61477 AMD 1*CEI 61477 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61477 AMD 2*CEI 61477 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61477 Edition 1.1*CEI 61477 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.240.20. Ðường dây phân phối điện 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61477 Edition 1.2*CEI 61477 Edition 1.2 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61477*CEI 61477 |
Ngày phát hành | 2009-02-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.240.20. Ðường dây phân phối điện 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61477*CEI 61477 |
Ngày phát hành | 2001-02-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61477 AMD 1*CEI 61477 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment; Amendment 2 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61477 AMD 2*CEI 61477 AMD 2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61477 Edition 1.1*CEI 61477 Edition 1.1 |
Ngày phát hành | 2002-06-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.240.20. Ðường dây phân phối điện 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61477 Edition 1.2*CEI 61477 Edition 1.2 |
Ngày phát hành | 2005-01-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |