Loading data. Please wait

IEC 61477*CEI 61477

Live working - Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2009-02-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61477*CEI 61477
Tên tiêu chuẩn
Live working - Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment
Ngày phát hành
2009-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61477 (2010-02), IDT * BS EN 61477 (2011-08-31), IDT * EN 61477 (2009-06), IDT * NF C18-477 (2009-09-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61477 (2010-04-01), IDT * PN-EN 61477 (2009-12-15), IDT * SS-EN 61477 (2010-01-25), IDT * UNE-EN 61477 (2009-09-29), IDT * STN EN 61477 (2010-01-01), IDT * CSN EN 61477 ed. 2 (2010-02-01), IDT * DS/EN 61477 (2009-08-21), IDT * NEN-EN-IEC 61477:2009 en (2009-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-651*CEI 60050-651 (1999-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 651: Live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-651*CEI 60050-651
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60417*CEI 60417 (1973)
Graphical symbols for use on equipment. Index, survey and compilation of the single sheets.
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60417*CEI 60417
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60743*CEI 60743 (2001-11)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 61477*CEI 61477 (2001-02)
Live working - Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61477*CEI 61477
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61477 AMD 1*CEI 61477 AMD 1 (2002-05)
Live working - Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61477 AMD 1*CEI 61477 AMD 1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61477 AMD 2*CEI 61477 AMD 2 (2004-11)
Live working - Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61477 AMD 2*CEI 61477 AMD 2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61477 Edition 1.1*CEI 61477 Edition 1.1 (2002-06)
Live working - Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61477 Edition 1.1*CEI 61477 Edition 1.1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61477 Edition 1.2*CEI 61477 Edition 1.2 (2005-01)
Live working - Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61477 Edition 1.2*CEI 61477 Edition 1.2
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 78/772/FDIS (2008-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61477*CEI 61477 (2009-02)
Live working - Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61477*CEI 61477
Ngày phát hành 2009-02-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61477*CEI 61477 (2001-02)
Live working - Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61477*CEI 61477
Ngày phát hành 2001-02-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61477 AMD 1*CEI 61477 AMD 1 (2002-05)
Live working - Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61477 AMD 1*CEI 61477 AMD 1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61477 AMD 2*CEI 61477 AMD 2 (2004-11)
Live working - Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61477 AMD 2*CEI 61477 AMD 2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61477 Edition 1.1*CEI 61477 Edition 1.1 (2002-06)
Live working - Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61477 Edition 1.1*CEI 61477 Edition 1.1
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61477 Edition 1.2*CEI 61477 Edition 1.2 (2005-01)
Live working - Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61477 Edition 1.2*CEI 61477 Edition 1.2
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 78/772/FDIS (2008-11) * IEC 78/724/CDV (2008-02) * IEC 78/700/CD (2007-05) * IEC 78/594/FDIS (2004-09) * IEC 78/563/CDV (2003-12) * IEC 78/430/FDIS (2002-01) * IEC 78/380/CDV (2001-03) * IEC 78/339/FDIS (2000-10) * IEC 78/302/CDV (1999-11)
Từ khóa
Danger zones * Definitions * Electrical engineering * Electrical safety * Equipment * Implements * Information * Instruments * Live working * Maintenance * Marking * Mechanical properties * Minimum requirements * Occupational safety * Production * Properties * Protection against electric shocks * Safety * Specification (approval) * Storage * Tools * Transport * Use * Voltage * Workplace safety * Bearings
Số trang
28