Loading data. Please wait
IEC 61477 Edition 1.1*CEI 61477 Edition 1.1Live working - Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment
Số trang: 23
Ngày phát hành: 2002-06-00
| International Electrotechnical Vocabulary - Part 651: Live working | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-651*CEI 60050-651 |
| Ngày phát hành | 1999-07-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Live working - Terminology for tools, equipment and devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60743*CEI 60743 |
| Ngày phát hành | 2001-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Live working - Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61477*CEI 61477 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.240.20. Ðường dây phân phối điện 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Live working - Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61477*CEI 61477 |
| Ngày phát hành | 2009-02-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.240.20. Ðường dây phân phối điện 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Live working - Minimum requirements for the utilization of tools, devices and equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61477 Edition 1.1*CEI 61477 Edition 1.1 |
| Ngày phát hành | 2002-06-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.240.20. Ðường dây phân phối điện 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |