Loading data. Please wait

prEN 12092

Adhesives - Determination of viscosity

Số trang: 14
Ngày phát hành: 2001-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 12092
Tên tiêu chuẩn
Adhesives - Determination of viscosity
Ngày phát hành
2001-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 923 (1998-01)
Adhesives - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 923
Ngày phát hành 1998-01-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1066 (1997-08)
Adhesives - Sampling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1066
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1067 (1997-08)
Adhesives - Examination and preparation of samples for testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1067
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2431 (1993-02)
Paints and varnishes; determination of flow time by use of flow cups
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2431
Ngày phát hành 1993-02-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2555 (1989-02)
Plastics; resins in the liquid state or as emulsions or dispersions; determination of apparent viscosity by the Brookfield method
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2555
Ngày phát hành 1989-02-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3104 (1994-10)
Petroleum products - Transparent and opaque liquids - Determination of kinematic viscosity and calculation of dynamic viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3104
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 75.080. Sản phẩm dầu mỏ nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3105 (1994-12)
Glass capillary kinematic viscometers - Specifications and operating instructions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3105
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3219 (1993-10)
Plastics; polymers/resins in the liquid state or as emulsions or dispersions; determination of viscosity using a rotational viscometer with defined shear rate
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3219
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4575 (1985-08)
Plastics; Polyvinyl chloride pastes; Determination of apparent viscosity using the Severs rheometer
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4575
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 12058-2 (2001-06)
Thay thế cho
prEN 12092 (1995-08)
Adhesives - Determination of viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12092
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 12092 (2001-10)
Adhesives - Determination of viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12092
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 12092 (2001-10)
Adhesives - Determination of viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12092
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12092 (2001-06)
Adhesives - Determination of viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12092
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 12092 (1995-08)
Adhesives - Determination of viscosity
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 12092
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 83.180. Chất kết dính
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Adhesives * Bonding agents * Definitions * Determination * Dynamic viscosity * Materials testing * Measurement * Measuring techniques * Plastics * Viscometers * Viscosity * Viscosity measurement
Mục phân loại
Số trang
14