Loading data. Please wait
| Castors for revolving chairs and seats | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68131 |
| Ngày phát hành | 1986-10-00 |
| Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hardware for furniture; terms for furniture fittings; assembly fittings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68856-1 |
| Ngày phát hành | 1983-08-00 |
| Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hardware for furniture; terms for furniture fittings; drawer slides and sliding door gears | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68856-3 |
| Ngày phát hành | 1983-08-00 |
| Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hardware for furniture; terms for furniture fittings; shelf supports, hanging rails, cabinet suspension brackets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68856-6 |
| Ngày phát hành | 1983-08-00 |
| Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Furniture; concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68880-1 |
| Ngày phát hành | 1973-10-00 |
| Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Office furniture; concepts | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 4553 |
| Ngày phát hành | 1986-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
| Trạng thái | Có hiệu lực |