Loading data. Please wait
Hardware for furniture; terms for furniture fittings; shelf supports, hanging rails, cabinet suspension brackets
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1983-08-00
Hardware for furniture - Terms and definitions - Part 1: Assembly fittings, shelf supports and hanging rails | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68856-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware for furniture - Terms and definitions - Part 6: Cabinet suspension brackets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68856-6 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware for furniture - Terms and definitions - Part 6: Cabinet suspension brackets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68856-6 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware for furniture - Terms and definitions - Part 1: Assembly fittings, shelf supports and hanging rails | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68856-1 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware for furniture; terms for furniture fittings; shelf supports, hanging rails, cabinet suspension brackets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68856-6 |
Ngày phát hành | 1983-08-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |