Loading data. Please wait

DIN 68856-6

Hardware for furniture; terms for furniture fittings; shelf supports, hanging rails, cabinet suspension brackets

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1983-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 68856-6
Tên tiêu chuẩn
Hardware for furniture; terms for furniture fittings; shelf supports, hanging rails, cabinet suspension brackets
Ngày phát hành
1983-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 8555-6 (1987-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
DIN 68856-6 (1979-11)
Thay thế bằng
DIN 68856-1 (2004-06)
Hardware for furniture - Terms and definitions - Part 1: Assembly fittings, shelf supports and hanging rails
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68856-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68856-6 (2004-06)
Hardware for furniture - Terms and definitions - Part 6: Cabinet suspension brackets
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68856-6
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 68856-6 (2004-06)
Hardware for furniture - Terms and definitions - Part 6: Cabinet suspension brackets
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68856-6
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68856-1 (2004-06)
Hardware for furniture - Terms and definitions - Part 1: Assembly fittings, shelf supports and hanging rails
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68856-1
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng)
97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68856-6 (1983-08)
Hardware for furniture; terms for furniture fittings; shelf supports, hanging rails, cabinet suspension brackets
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68856-6
Ngày phát hành 1983-08-00
Mục phân loại 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68856-6 (1979-11)
Từ khóa
Cupboards * Definitions * Furniture * Furniture accessories * Hangers (clothing) * Hardware * Shelf carriers * Vocabulary * Furniture components * Fittings * Condensation * Hangers * Hanger rails
Số trang
8