Loading data. Please wait
Castors for revolving chairs and seats | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68131 |
Ngày phát hành | 1975-03-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Castors for furniture; castors for swivelling chairs and swivelling easy chairs; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68131 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Castors for furniture; castors for swivelling chairs and swivelling easy chairs; requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68131 |
Ngày phát hành | 1994-05-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Castors for revolving chairs and seats | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68131 |
Ngày phát hành | 1986-10-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Castors for revolving chairs and seats | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68131 |
Ngày phát hành | 1975-03-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |