Loading data. Please wait

DIN 68131

Castors for revolving chairs and seats

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1986-10-00

Liên hệ
This standard applies to swivel castors and twin-wheeled swivel castors for revolving chairs and seats.*It determines dimensions, requirements and test methods with respect to the suitability of these castors on different floors.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 68131
Tên tiêu chuẩn
Castors for revolving chairs and seats
Ngày phát hành
1986-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 4551 (1985-04) * DIN 17440 (1985-07) * DIN 53854 (1975-08) * DIN 53855-3 (1979-01) * DIN 54325 (1986-03) * DIN 60001-1 (1970-08) * DIN 60900-1 (1975-04) * DIN 61151 (1976-12) * DIN 68856-9 (1983-08) * DIN 68876 (1980-10) * DIN 68877 (1981-07) * ZH 1/535 (1976-01)
Thay thế cho
DIN 68131 (1975-03)
Castors for revolving chairs and seats
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68131
Ngày phát hành 1975-03-00
Mục phân loại 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68131 (1984-11)
Thay thế bằng
DIN 68131 (1994-05)
Castors for furniture; castors for swivelling chairs and swivelling easy chairs; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68131
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN 68131 (1994-05)
Castors for furniture; castors for swivelling chairs and swivelling easy chairs; requirements and testing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68131
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68131 (1986-10)
Castors for revolving chairs and seats
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68131
Ngày phát hành 1986-10-00
Mục phân loại 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 68131 (1975-03)
Castors for revolving chairs and seats
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 68131
Ngày phát hành 1975-03-00
Mục phân loại 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...)
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 12529 (1999-05) * DIN 68131 (1984-11)
Từ khóa
Armchairs * Castors * Chairs * Definitions * Dimensions * Furniture * Inspection * Office furniture * Revolving chairs * Revolving seats * Seating * Specification (approval) * Reels * Spools * Coils * Rolls * Training idlers * Rollers
Số trang
4