Loading data. Please wait
Gas supply systems - Gas pressure regulating installations on service lines - Functional requirements
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1999-04-00
Gully tops and manhole tops for vehicular and pedestrian areas - Design requirements, type testing, marking, quality control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 124 |
Ngày phát hành | 1994-06-00 |
Mục phân loại | 93.080.30. Thiết bị và máy móc lắp đặt đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas pressure regulators for inlet pressures up to 100 bar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 334 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test gases; test pressures; appliance categories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 437 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply - Gas pipework for buildings - Maximum operating pressure <= 5 bar - Functional recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1775 |
Ngày phát hành | 1998-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pressure testing, commissioning and decommissioning procedures - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12327 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 10: Classification of hazardous areas (IEC 60079-10:1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-10 |
Ngày phát hành | 1996-01-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas pressure regulating-installations on service lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12279 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Gas pressure regulating installations on service lines - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12279 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Gas pressure regulating installations on service lines - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12279 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas pressure regulating-installations on service lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12279 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Gas pressure regulating installations on service lines - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12279 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |