Loading data. Please wait
Founding - Malleable cast irons; German version EN 1562:2012
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2012-05-00
Pressure equipment - Part 5: Compliance and inspection documentation of materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 764-5 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels; part 2: numerical system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-2 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products - Types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 2004-10-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Charpy pendulum impact test - Part 1: Test method (ISO 148-1:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 148-1 |
Ngày phát hành | 2010-10-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:2005) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 6506-1 |
Ngày phát hành | 2005-12-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Malleable cast iron | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5922 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Malleable cast irons; German version EN 1562:1997 + A1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1562 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Malleable cast irons; German version EN 1562:2012 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1562 |
Ngày phát hành | 2012-05-00 |
Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Malleable cast iron; Concepts, properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1692 |
Ngày phát hành | 1982-01-00 |
Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of malleable cast iron; tensile test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50149 |
Ngày phát hành | 1988-01-00 |
Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of Malleable Iron; Tensile Test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50149 |
Ngày phát hành | 1967-06-00 |
Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Founding - Malleable cast irons; German version EN 1562:1997 + A1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1562 |
Ngày phát hành | 2006-08-00 |
Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
Trạng thái | Có hiệu lực |