Loading data. Please wait
| Rough castings; general tolerances and machining allowances; general | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1680-1 |
| Ngày phát hành | 1980-10-00 |
| Mục phân loại | 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rough castings; general tolerance system | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1680-2 |
| Ngày phát hành | 1980-10-00 |
| Mục phân loại | 77.180. Thiết bị cho công nghiệp luyện kim |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Malleable iron raw castings; general tolerances, machining allowances | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1684-1 |
| Ngày phát hành | 1980-10-00 |
| Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Technical delivery conditions for castings of metallic materials; general conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1690-1 |
| Ngày phát hành | 1981-08-00 |
| Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Founding - Malleable cast irons; German version EN 1562:1997 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1562 |
| Ngày phát hành | 1997-08-00 |
| Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Founding - Malleable cast irons; German version EN 1562:2012 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1562 |
| Ngày phát hành | 2012-05-00 |
| Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Malleable cast iron; Concepts, properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1692 |
| Ngày phát hành | 1982-01-00 |
| Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Founding - Malleable cast irons; German version EN 1562:1997 + A1:2006 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 1562 |
| Ngày phát hành | 2006-08-00 |
| Mục phân loại | 77.080.10. Gang đúc và gang thỏi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |