Loading data. Please wait

EN 60896-11

Stationary lead-acid batteries - Part 11: Vented types; General requirements and methods of test (IEC 60896-11:2002)

Số trang:
Ngày phát hành: 2003-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60896-11
Tên tiêu chuẩn
Stationary lead-acid batteries - Part 11: Vented types; General requirements and methods of test (IEC 60896-11:2002)
Ngày phát hành
2003-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60896-11 (2003-07), IDT * BS EN 60896-11 (2003-03-12), IDT * NF C58-431-11 (2003-04-01), IDT * IEC 60896-11 (2002-12), IDT * SN EN 60896-11 (2003), IDT * OEVE/OENORM EN 60896-11 (2003-08-01), IDT * PN-EN 60896-11 (2003-11-15), IDT * PN-EN 60896-11 (2007-03-23), IDT * SS-EN 60896-11 (2003-05-26), IDT * UNE-EN 60896-11 (2004-03-18), IDT * TS 1352-1 EN 60896-11 (2006-01-17), IDT * STN EN 60896-11 (2003-07-01), IDT * CSN EN 60896-11 (2003-09-01), IDT * DS/EN 60896-11 (2003-05-09), IDT * NEN-EN-IEC 60896-11:2003 en;fr (2003-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60359 (2002-03)
Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance (IEC 60359:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60359
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (2001-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60359*CEI 60359 (2001-12)
Electrical and electronic measurement equipment - Expression of performance
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60359*CEI 60359
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60485*CEI 60485 (1974)
Digital electronic d.c. voltmeters and d.c. electronic analogue-to-digital converters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60485*CEI 60485
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60051 Reihe * EN 60417 Reihe * IEC 60051 Reihe * IEC 60417 Reihe
Thay thế cho
EN 60896-1 (1991-08)
Stationary lead-acid batteries; general requirements and methods of test; part 1: vented types (IEC 60896-1:1987 + A1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60896-1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60896-1/A2 (1992-10)
Stationary lead-acid batteries; general requirements and methods of test; part 1: vented types (IEC 60896-1:1987/A2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60896-1/A2
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60896-11 (2002-08)
IEC 60896-11, Ed. 1: Stationary lead-acid batteries - Part 11: Vented types; General requirements and methods of tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60896-11
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 60896-11 (2003-01)
Stationary lead-acid batteries - Part 11: Vented types; General requirements and methods of test (IEC 60896-11:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60896-11
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60896-1 (1991-08)
Stationary lead-acid batteries; general requirements and methods of test; part 1: vented types (IEC 60896-1:1987 + A1:1988)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60896-1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60896-1/A2 (1992-10)
Stationary lead-acid batteries; general requirements and methods of test; part 1: vented types (IEC 60896-1:1987/A2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60896-1/A2
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60896-1/prA2 (1992-05)
Stationary lead-acid batteries; general requirements and methods of test; part 1: vented types (IEC 60896-1:1987/A2:1990)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60896-1/prA2
Ngày phát hành 1992-05-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60896-11 (2002-08)
IEC 60896-11, Ed. 1: Stationary lead-acid batteries - Part 11: Vented types; General requirements and methods of tests
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60896-11
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 60896-11 (2001-08)
Stationary lead-acid batteries - Part 11: Vented types; General requirements and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 60896-11
Ngày phát hành 2001-08-00
Mục phân loại 29.220.20. Pin và acquy thứ cấp axit
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Batteries * Closed * Definitions * Direct current * Discharge * Electric charge * Electrical engineering * Inspection * Lead-acid batteries * Multilingual * Power supply * Properties * Ratings * Specification (approval) * Stationary * Storage batteries * Strength of materials * Testing * Vented * Dense
Số trang