Loading data. Please wait
Method for measuring transmission performance of handsfree telephone sets
Số trang: 94
Ngày phát hành: 1999-00-00
Preferred Frequencies, Frequency Levels, and Band Numbers for Acoustical Measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASA S 1.6 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Acoustical terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 1.1 |
Ngày phát hành | 1994-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Sound Level Meters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 1.4 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for octave-band and fractional-octave-band analog and digital filters | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 1.11 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for Manikin for Simulated in situ Airborne Acoustic Measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 3.36 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Telecommunications Telephone Terminal Equipment Transmission Requirements for Digital Wireline Telephones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TIA/EIA-579-A |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Standard methods for measuring transmission performance of analog and digital telephone sets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 269 |
Ngày phát hành | 1992-00-00 |
Mục phân loại | 33.050.10. Thiết bị điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for determining objective loudness ratings of telephone connections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 661 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment requirements and measurement techniques for analog transmission parameters for telecommunications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 743 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for measuring transmission performance of speakerphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1329 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 33.050.10. Thiết bị điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for measuring transmission performance of handsfree telephone sets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1329 |
Ngày phát hành | 1999-00-00 |
Mục phân loại | 33.050.10. Thiết bị điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Method for measuring transmission performance of speakerphones | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1329 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 33.050.10. Thiết bị điện thoại |
Trạng thái | Có hiệu lực |