Loading data. Please wait
Method for measuring transmission performance of speakerphones
Số trang: 101
Ngày phát hành: 2010-00-00
| Acoustical terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 1.1 |
| Ngày phát hành | 1994-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for Sound Level Meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 1.4 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Measurement microphones - Part 4: Specifications for working standard microphones | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61094-4*CEI 61094-4 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học 33.160.50. Phụ tùng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods for measuring transmission performance of analog and digital telephone sets, handsets, and headsets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 269 |
| Ngày phát hành | 2010-00-00 |
| Mục phân loại | 33.050.10. Thiết bị điện thoại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Method for measuring transmission performance of handsfree telephone sets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1329 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 33.050.10. Thiết bị điện thoại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Method for measuring transmission performance of handsfree telephone sets | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1329 |
| Ngày phát hành | 1999-00-00 |
| Mục phân loại | 33.050.10. Thiết bị điện thoại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Method for measuring transmission performance of speakerphones | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 1329 |
| Ngày phát hành | 2010-00-00 |
| Mục phân loại | 33.050.10. Thiết bị điện thoại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |