Loading data. Please wait
ANSI S 1.11Specification for octave-band and fractional-octave-band analog and digital filters
Số trang: 38
Ngày phát hành: 1986-00-00
| Preferred Frequencies, Frequency Levels, and Band Numbers for Acoustical Measurements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASA S 1.6 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Acoustical Terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 1.1 |
| Ngày phát hành | 1960-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for Sound Level Meters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 1.4 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 801 : Chapter 801: Acoustics and electro-acoustics. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-801*CEI 60050-801 |
| Ngày phát hành | 1984-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Octave, half-octave and third-octave band filters intended for the analysis of sounds and vibrations | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60225*CEI 60225 |
| Ngày phát hành | 1966-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for octave-band and fractional-octave-band analog and digital filters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 1.11 |
| Ngày phát hành | 1966-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for Octave-Band and Fractional-Octave-Band Analog and Digital Filters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASA S 1.11 |
| Ngày phát hành | 2004-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electroacoustics - Octave-band and fractional-octave-band filters - Part 1: Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASA S 1.11 Part 1 |
| Ngày phát hành | 2014-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for Octave-Band and Fractional-Octave-Band Analog and Digital Filters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI/ASA S 1.11 |
| Ngày phát hành | 2004-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for octave-band and fractional-octave-band analog and digital filters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 1.11 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for octave-band and fractional-octave-band analog and digital filters | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI S 1.11 |
| Ngày phát hành | 1966-00-00 |
| Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
| Trạng thái | Có hiệu lực |