Loading data. Please wait

SN EN 50016

Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
SN EN 50016
Tên tiêu chuẩn
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"
Ngày phát hành
1995-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 50016 (1978-05), IDT * EN 50016 (1995-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 50014 (1992-12)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50014
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50015 (1994-04)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; oil immersion "o"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50015
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50017 (1994-04)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; powder filling "q"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50017
Ngày phát hành 1994-04-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50018 (1994-08)
Electrical apparatus for explosive atmospheres - Flameproof enclosures "d"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50018
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50019 (1994-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; increased safety "e"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50019
Ngày phát hành 1994-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50020 (1994-08)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Intrinsic safety "i"
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50020
Ngày phát hành 1994-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50028 (1987-02)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; encapsulation m
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50028
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50033 (1991-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres; caplights for mines susceptible to firedamp
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50033
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50039 (1980-03)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres. Intrinsic safety "i" Systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50039
Ngày phát hành 1980-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60034-5 (1986-11)
Rotating electrical machines: part 5: classification of degrees of protection provided by enclosures for rotating machinery (IEC 60034-5:1981, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60034-5
Ngày phát hành 1986-11-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60529 (1991-10)
Degrees of protection provided by enclosures (IP code) (IEC 60529:1989)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60529
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.100.99. Các bộ phận của thiết bị điện khác
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 53.1 S2 (1985)
Rotating electrical machines; part 1: rating and performance
Số hiệu tiêu chuẩn HD 53.1 S2
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 214 S2 (1980)
Recommended method for determining the comparative tracking index of solid insulating materials under moist conditions
Số hiệu tiêu chuẩn HD 214 S2
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
SEV-ASE EN 50016 (1978)
Số hiệu tiêu chuẩn SEV-ASE EN 50016
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* SEV-ASE 1070-1*SN EN 50016-1 (1980)
Số hiệu tiêu chuẩn SEV-ASE 1070-1*SN EN 50016-1
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SN EN 50016 (2002-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 50016
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SN EN 60079-2*IEC 60079-2:2007
Explosive atmospheres - Part 2: Equipment protection by pressurized enclosure "p"
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60079-2*IEC 60079-2:2007
Ngày phát hành 2007-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 50016 (2002-07)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 50016
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* SEV-ASE 1070-1*SN EN 50016-1 (1980)
Số hiệu tiêu chuẩn SEV-ASE 1070-1*SN EN 50016-1
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* SEV-ASE EN 50016 (1978)
Số hiệu tiêu chuẩn SEV-ASE EN 50016
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 50016 (1995)
Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p"
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 50016
Ngày phát hành 1995-00-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN 60079-2 (2004-06)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 2: Pressurized enclosures "p" (IEC 60079-2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN 60079-2
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Atmosphere * Building specifications * Compensation (errors) * Definitions * Degrees of protection * Determination * Electric appliances * Electrical * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrically-operated devices * Enclosure * Enclosures * Equipment * Explosion protection * Explosion-proof * Flame-proof * Flammable atmospheres * Flow-controls * Ignition inert gas * Leakage * Limits of inflammability * Marking * Mounting rails * Pipelines * Pressure overload * Pressurizing * Protective gases * Safety devices * Safety engineering * Safety requirements * Structures * Switchgear * Temperature * Temperature-rise limit * Testing * Time-lag relays * Top hat rails * Type of protection * Types * Areas * Explosive * Inflammation inert gas * Explosion hazard
Số trang