Loading data. Please wait
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 50016 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Explosive atmospheres - Part 2: Equipment protection by pressurized enclosure "p" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60079-2*IEC 60079-2:2007 |
| Ngày phát hành | 2007-00-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SEV-ASE EN 50016 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 50016 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for potentially explosive atmospheres - Pressurized apparatus "p" | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 50016 |
| Ngày phát hành | 1995-00-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 2: Pressurized enclosures "p" (IEC 60079-2:2001) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SN EN 60079-2 |
| Ngày phát hành | 2004-06-00 |
| Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |