Loading data. Please wait
Safety and control devices for gas burners and gas burning appliances - General requirements
Số trang: 73
Ngày phát hành: 2008-01-01
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 1 : taper external threads and parallel internal threads - Dimensions, tolerances and designation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E03-004-1*NF EN 10226-1 |
Ngày phát hành | 2004-11-01 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use. Part 1 : general requirements. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C47-730*NF EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 1995-06-01 |
Mục phân loại | 27.060.01. Vòi phun và nồi hơi nói chung 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage switchgear and controlgear - Part 5-1 : control circuit devices and switching elements - Electromechanical control circuit devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C63-146*NF EN 60947-5-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-01 |
Mục phân loại | 29.130.20. Cơ cấu chuyển mạch điện áp thấp và cơ cấu điều khiển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings for pressure purposes. Part 1 : general requirements for open die forgings. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-620-1*NF EN 10222-1 |
Ngày phát hành | 1998-05-01 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel bars for pressure purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-225*NF EN 10272 |
Ngày phát hành | 2008-01-01 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety and control devices for gas burners and gas-burning appliances - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D36-392*NF EN 13611 |
Ngày phát hành | 2001-02-01 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety and control devices for gas burners and gas-burning appliances - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D36-392/A1*NF EN 13611/A1 |
Ngày phát hành | 2005-06-01 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety and control devices for gas burners and gas burning appliances - General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D36-392*NF EN 13611+A2 |
Ngày phát hành | 2011-12-01 |
Mục phân loại | 23.060.40. Bộ điều chỉnh áp suất 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D36-392*NF EN 13611+A2 |
Ngày phát hành | 2011-12-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |