Loading data. Please wait
Stainless steel bars for pressure purposes
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2008-01-01
Definition and classification of grades of steel. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-025*NF EN 10020 |
Ngày phát hành | 1989-06-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials. Brinell hardness test. Part 1 : test method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-152-1*NF EN ISO 6506-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General technical delivery requirements for steel and steel products. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-100*NF EN 10021 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel bars for pressure purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-225*NF EN 10272 |
Ngày phát hành | 2000-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |