Loading data. Please wait

NF A36-225*NF EN 10272

Stainless steel bars for pressure purposes

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2000-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A36-225*NF EN 10272
Tên tiêu chuẩn
Stainless steel bars for pressure purposes
Ngày phát hành
2000-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10272:2000,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A40-001*NF EN 10079 (1992-12-01)
Definition of steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-001*NF EN 10079
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A40-502*NF EN 10221 (1996-02-01)
Surface quality classes for hot-rolled bars and rods. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-502*NF EN 10221
Ngày phát hành 1996-02-01
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-001*NF EN 10204 (1991-12-01)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-001*NF EN 10204
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (2007-03-01)
General technical delivery requirements for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-005-1*NF EN 10027-1 (1992-11-01)
Designation systems for steel. Part 1 : steel names, principal symbols.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-005-1*NF EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-11-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-005-2*NF EN 10027-2 (1992-11-01)
Designation systems for steels. Part 2 : numerical system.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-005-2*NF EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-11-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-011*NF EN 10045-1 (1990-10-01)
Metallic materials. Charpy impact test. Part 1 : test method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-011*NF EN 10045-1
Ngày phát hành 1990-10-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A06-375*NF EN ISO 14284 (2002-12-01)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn NF A06-375*NF EN ISO 14284
Ngày phát hành 2002-12-01
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-005*NF EN 10002-5 (1992-04-01)
Metallic materials. Tensile testing. Part 5 : method of testing at elevated temperature.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-005*NF EN 10002-5
Ngày phát hành 1992-04-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-572-1*NF EN 10088-1 (2005-09-01)
Stainless steels - Part 1 : list of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-572-1*NF EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-152-1*NF EN ISO 6506-1 (1999-10-01)
Metallic materials. Brinell hardness test. Part 1 : test method
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-152-1*NF EN ISO 6506-1
Ngày phát hành 1999-10-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 97/23/CE * NF EN 10002-1 * NF EN 10052 * NF EN ISO 377 * NF EN 10168 * NF EN ISO 3651-2
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF EN 10272:200801 (A36-225)
Lịch sử ban hành
NF EN 10272:200801 (A36-225)*NF A36-225*NF EN 10272
Từ khóa
Trials * Metals * Brinell hardness measurement * Testing * Pressure equipment * Delivery conditions * Bend testing * Intergranular corrosion * Fine steels * Corrosion resistance * Mechanical properties of materials * Iron * Specifications * Surface finishes * Tensile tests * Corrosion tests * Designations * Tensile testing * Dimensional tolerances * Stainless steels * Classification * Structuring * Grades (quality) * Marking * Dimensions * Condition of goods * Hardness testing * Bars (materials) * Chemical composition * Steels * Tensile stress test * Surface texture * Surface quality * Acceptance inspection * Expansion tests
Số trang
36